|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án tỠhình
noun
death-sentence; death penalty
 | [án tỠhình] | | |  | capital punishment; death sentence; death penalty | | |  | Giảm án tỠhình xuống thà nh án chung thân | | | To commute a death sentence to life imprisonment | | |  | Thi hà nh án tỠhình | | |  | xem hà nh hình |
|
|
|
|